Dù có mức giá gần tương đương, Isuzu mu-X Premium 4x4 và Ford Everest Titanium 4x2 lại có sự khác biệt rõ rệt về hệ dẫn động, trang bị tiện nghi cũng như các tính năng hỗ trợ lái.
Mức giá và xuất xứ
Isuzu mu-X Premium 4x4 có giá niêm yết 1,269 tỷ đồng, thấp hơn 30 triệu đồng so với Ford Everest Titanium 4x2 ở mức 1,299 tỷ đồng. Cả hai mẫu xe đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Isuzu mu-X Premium 4x4 | Ford Everest Titanium 4x2 | |
---|---|---|
Giá niêm yết | 1,269 tỷ đồng | 1,299 tỷ đồng |
Xuất xứ | Nhập Thái | Nhập Thái |
So sánh kích thước
Về kích thước tổng thể, Everest dài và rộng hơn so với mu-X, giúp tạo cảm giác bề thế hơn. Tuy nhiên, mu-X lại có khoảng sáng gầm xe cao hơn, 235 mm so với 200 mm của Everest, điều này mang lại lợi thế khi di chuyển địa hình gồ ghề hoặc lội nước.
Chiều dài cơ sở của Everest là 2.900 mm, nhỉnh hơn mu-X (2.855 mm), hứa hẹn không gian nội thất rộng rãi hơn cho hàng ghế thứ hai và ba.
Isuzu mu-X Premium 4x4 | Ford Everest Titanium 4x2 | |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.860 x 1.870 x 1.875 mm | 4.914 x 1.923 x 1.842 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.855 mm | 2.900 mm |
Khoảng sáng gầm | 235 mm | 200 mm |
So sánh trang bị ngoại thất
Cả hai mẫu xe đều được trang bị đèn LED hiện đại, tuy nhiên mu-X sử dụng cụm đèn thấu kính, trong khi Everest là dạng chóa. Ưu thế nghiêng về Everest khi có thêm cửa sổ trời toàn cảnh - một trang bị mu-X không có.
Ngoài ra, cả hai mẫu đều có cốp điện, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện và bộ vành 20 inch.Tuy nhiên, mu-X có thêm tính năng tự động khóa cửa khi rời khỏi xe.
Isuzu mu-X Premium 4x4 | Ford Everest Titanium 4x2 | |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED thấu kính | LED dạng chóa |
Tiện ích đèn pha | Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa Tự động căn chỉnh góc chiếu | Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa |
Đèn sương mù | LED thấu kính | LED thấu kính |
Đèn hậu | LED | LED |
Cửa sổ trời | - | Dạng toàn cảnh |
Cốp điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện |
Kích thước vành | 20 inch | 20 inch |
Kích thước lốp | 265/50 | 255/55 |
Tự động khóa cửa khi đi khỏi xe | Có | - |
So sánh trang bị nội thất
Không gian nội thất của cả hai mẫu xe đều được bọc da cao cấp và trang bị ghế chỉnh điện. Tuy nhiên, Everest vượt trội nhờ cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch và màn hình trung tâm 12 inch, lớn hơn đáng kể so với màn hình 9 inch và cụm đồng hồ bán điện tử trên mu-X.
Cả hai xe đều hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây. Riêng tính năng đề nổ từ xa, Everest sử dụng thông qua ứng dụng, tiện lợi và hiện đại hơn cách điều khiển bằng chìa khóa của mu-X.
Isuzu mu-X Premium 4x4 | Ford Everest Titanium 4x2 | |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Vô lăng | Da, tích hợp lẫy chuyển số | Da |
Ghế chỉnh điện | Có | Có |
Đồng hồ tốc độ | Màn hình 7 inch kết hợp đồng hồ cơ | Màn hình 12,3 inch toàn phần |
Màn hình giải trí | Màn hình 9 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | Màn hình 12 inch, có kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa |
Điều hòa | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
- | Có | |
Đề nổ từ xa | Thông qua chìa khóa | Thông qua ứng dụng |
So sánh khả năng vận hành
Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mẫu xe nằm ở hệ dẫn động. Isuzu mu-X sở hữu hệ dẫn động 4x4, trong khi Ford Everest Titanium chỉ trang bị 4x2.Điều này khiến mu-X phù hợp hơn cho người dùng có nhu cầu đi địa hình hoặc du lịch khám phá.
Dù động cơ 1.9L của mu-X có công suất thấp hơn (148 mã lực so với 168 mã lực của Everest), nhưng vẫn đủ đáp ứng cho nhiều tình huống di chuyển. Everest sử dụng động cơ 2.0L cho mô-men xoắn cao hơn (405 Nm so với 350 Nm), hỗ trợ tốt khi chở nặng hoặc vượt dốc.
Isuzu mu-X Premium 4x4 | Ford Everest Titanium 4x2 | |
---|---|---|
Loại động cơ | Dầu 1.9L tăng áp đơn | Dầu 2.0L tăng áp đơn |
Công suất | 148 mã lực | 168 mã lực |
Mô-men xoắn | 350 Nm | 405 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 4x4 | 4x2 |
So sánh trang bị an toàn
Về an toàn, cả hai mẫu xe đều sở hữu hệ thống hỗ trợ đầy đủ như phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, ga tự động thích ứng,...
Tuy nhiên, Everest vượt trội hơn với camera 360 độ (so với camera lùi trên mu-X), thêm một túi khí, và các tính năng hiện đại như cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành.
Mu-X lại có một vài tính năng mà Everest thiếu như hỗ trợ phanh khi lùi và chống tăng tốc ngoài ý muốn.
Isuzu mu-X Premium 4x4 | Ford Everest Titanium 4x2 | |
---|---|---|
Túi khí | 6 túi khí | 7 túi khí |
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,... | Có | Có |
Phanh tay điện + Auto hold | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ |
Cảm biến đỗ xe | Trước/sau | Trước/sau |
Ga tự động | Dạng thích ứng | Dạng thích ứng |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn | Có cảnh báo lệch làn | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có | |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Có | - |
Hỗ trợ phanh khi lùi | Có | - |
Giới hạn tốc độ (LIM) | Có | Có |