Giải đấu
Chung kết
participant
Smedby
1
?
participant
IFK Hassleholm
3
?
Main TR T H B HS Đ
1 Osterlen 13 10 1 2 21 31
2 Dalstorps 13 7 4 2 8 25
3 Syrianska 13 7 3 3 2 24
4 Nosaby 13 7 1 5 8 22
5 Hassleholms IF 13 7 1 5 4 22
6 Asarum 13 6 1 6 -1 19
7 Rappe GOIF 13 5 3 5 1 18
8 Husqvarna 13 5 2 6 0 17
9 IFK Karlshamn 13 5 2 6 -6 17
10 Tord 13 4 4 5 1 16
11 Kristianstad 13 4 3 6 -9 15
12 IFK Hassleholm 13 4 1 8 -4 13
13 Almeboda/Linneryd 13 3 2 8 -15 11
14 Bromolla 13 3 0 10 -10 9
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
  • Division 2 - Östra Götaland (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Atvidaberg 2 2 0 0 5 6
2 Boden 2 1 0 1 0 3
3 Skiljebo 2 0 0 2 -5 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo)
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Frolunda 2 1 1 0 1 4
2 Oddevold 2 0 2 0 0 2
3 Dalstorps 2 0 1 1 -1 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.