Giải đấu

-
Liga 3 - Seria 5
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bảng xếp hạng Liga 3 - Seria 5 hôm nay
Bán kết

Sporting Liesti
?

FC Bacau
?

Stiinta Miroslava
1
3

Unirea Branistea
2
4

Vedita Colonesti
1
1

Popesti Leordeni
0
1

Calarasi
2
1

CS Din. Bucuresti
4
1

Baicoi
?

Tunari
?

CS Blejoi
0
1

Odorheiu
3
4

CSO Filiasi
?

Gloria Bistrita
?

Unirea Alba-Iulia
1
0

Ramnicu Valcea
0
2

CSM Satu Mare
2
4

Minerul Lupeni
2
0

Politehnica Timisoara
1
3

Baia Mare
2
1
Chung kết

FC Bacau
3
3

Unirea Branistea
1
2

Vedita Colonesti
2
1

CS Din. Bucuresti
4
1

Tunari
4
1

Odorheiu
0
1

Gloria Bistrita
1
3

Ramnicu Valcea
0
3

CSM Satu Mare
2
2

Politehnica Timisoara
0
1
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 17 | 0 | 1 | 54 | 8 | 46 | 51 |
2
![]() |
18 | 13 | 0 | 5 | 46 | 27 | 19 | 39 |
3
![]() |
18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 17 | 3 | 29 |
4
![]() |
18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 22 | 5 | 27 |
5
![]() |
18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 |
6
![]() |
18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 21 |
7
![]() |
18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 32 | -11 | 19 |
8
![]() |
18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 29 | -10 | 17 |
9
![]() |
18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 26 | -13 | 17 |
10
![]() |
18 | 1 | 3 | 14 | 12 | 50 | -38 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 5 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 5 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 6 | 53 | -50 | 18 | 6 | 12 | 71 |
2
![]() |
9 | 4 | 39 | -34 | 11 | 14 | -3 | 51 |
3
![]() |
9 | 3 | 32 | -26 | 12 | 10 | 2 | 41 |
4
![]() |
9 | 1 | 30 | -22 | 4 | 15 | -11 | 33 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Tunari: +51 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CS Blejoi: +39 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Stefanesti: +29 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Titu: +27 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5
![]() |
10 | 5 | 27 | -22 | 19 | 16 | 3 | 42 |
6
![]() |
10 | 5 | 23 | -18 | 14 | 13 | 1 | 38 |
7
![]() |
10 | 6 | 18 | -14 | 29 | 22 | 7 | 36 |
8
![]() |
10 | 5 | 21 | -16 | 20 | 16 | 4 | 36 |
9
![]() |
10 | 5 | 19 | -14 | 18 | 10 | 8 | 34 |
10
![]() |
10 | 0 | 6 | 4 | 6 | 29 | -23 | 6 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Petrolul 2: +26 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Paulesti: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- ACS FC Dinamo Bucuresti: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- FC Pucioasa: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Moreni: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sport Team: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)