Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 14:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 11:4 | 7 |
3
![]() |
3 | 1 | 5:8 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0:16 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Hạng 5-8: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 7:3 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 4:5 | 1 |
3
![]() |
2 | 0 | 3:6 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Hạng 5-8: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 7:3 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:4 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games Nữ (Hạng 5-8: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.