Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Rouf FC 18 13 36:16 43
2 Panionios 18 12 33:12 40
3 Poros 18 8 32:20 30
4 Agios Nikolaos 18 9 29:22 30
5 Giouchtas 18 7 20:16 27
6 Almyros Gaziou 18 7 29:17 26
7 Atsalenios 18 8 28:24 26
8 Aris Soudas 18 2 13:26 10
9 Ierapetra 18 3 13:55 10
10 AE Neapolis 18 2 10:35 9
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Promotion Play-offs
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Panachaiki 6 5 11:5 15
2 Proodeftiki 6 3 8:3 10
3 A. Asteras 6 3 9:6 10
4 Makedonikos 6 2 5:4 9
5 Ilioupoli 6 2 8:7 7
6 Rouf FC 6 2 7:9 7
7 Iraklis Larissa 6 0 4:18 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.