Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 15:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:9 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 5-8: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 9-12: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 7:1 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 4:1 | 4 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 5-8: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 9-12: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 10:0 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 5:0 | 4 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 5-8: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 9-12: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 12:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 10:1 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:21 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 5-8: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 9-12: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.