Trận đấu
Hạng 5

Tahiti Nữ
0

Vanuatu Nữ
1
Hạng 7

Quần đảo Cook Nữ
0

Tonga Nữ
1
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 11:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 7:3 | 6 |
3
![]() |
3 | 0 | 3:5 | 2 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:12 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OFC Nations Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- OFC Nations Cup Nữ (Hạng 5-8: Hạng 5)
- OFC Nations Cup Nữ (Hạng 5-8: Hạng 7)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 9:4 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 6:3 | 6 |
3
![]() |
3 | 2 | 5:2 | 6 |
4
![]() |
3 | 0 | 0:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OFC Nations Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- OFC Nations Cup Nữ (Hạng 5-8: Hạng 5)
- OFC Nations Cup Nữ (Hạng 5-8: Hạng 7)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.