Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 6:4 | 6 |
2
![]() |
2 | 0 | 5:6 | 1 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Các trận đấu Xếp hạng: Hạng 5)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Các trận đấu Xếp hạng: Hạng 7)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Các trận đấu Xếp hạng: Hạng 5)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Giải Vô địch OFC U16 Nữ (Các trận đấu Xếp hạng: Hạng 7)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.