Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Caracas 6 3 10:4 11
2 Dynamo Puerto 6 3 11:9 10
3 Miranda 6 2 7:4 8
4 Aragua 6 1 5:16 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Estudiantes Merida 6 5 16:1 16
2 Frontera 6 3 7:6 10
3 El Vigia 6 3 8:11 9
4 Urena 6 0 3:16 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C Trận Thắng H.Số Điểm
1 Maritimo 6 4 13:7 14
2 Zamora 6 2 9:7 9
3 Titanes 6 1 5:7 6
4 Yaracuyanos 6 1 5:11 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D Trận Thắng H.Số Điểm
1 Monagas 6 5 13:5 16
2 Mineros 6 3 12:8 9
3 Bolivar 6 2 5:8 8
4 Angostura 6 0 6:15 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E Trận Thắng H.Số Điểm
1 Rayo Zuliano 6 4 14:4 13
2 Barquisimeto 6 4 12:9 12
3 Heroes de Falcon 6 2 6:14 6
4 Trujillanos 6 1 8:13 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Barquisimeto 6 4 12:9 12
2 Dynamo Puerto 6 3 11:9 10
3 Frontera 6 3 7:6 10
4 Mineros 6 3 12:8 9
5 Zamora 6 2 9:7 9
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Copa Venezuela (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.