Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
26 | 16 | 48:25 | 50 |
2
![]() |
26 | 13 | 44:21 | 46 |
3
![]() |
26 | 10 | 31:18 | 43 |
4
![]() |
26 | 10 | 39:30 | 42 |
5
![]() |
26 | 10 | 30:29 | 37 |
6
![]() |
26 | 9 | 29:34 | 35 |
7
![]() |
26 | 9 | 35:39 | 34 |
8
![]() |
26 | 9 | 28:32 | 34 |
9
![]() |
26 | 9 | 32:47 | 32 |
10
![]() |
26 | 9 | 35:41 | 31 |
11
![]() |
26 | 8 | 32:32 | 30 |
12
![]() |
26 | 6 | 34:37 | 28 |
13
![]() |
26 | 6 | 26:34 | 25 |
14
![]() |
26 | 6 | 37:61 | 24 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Bourg en Bresse: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)