Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
25 | 17 | 52:18 | 58 |
2
![]() |
25 | 17 | 47:20 | 56 |
3
![]() |
24 | 12 | 42:22 | 44 |
4
![]() |
25 | 11 | 29:20 | 42 |
5
![]() |
25 | 10 | 35:30 | 38 |
6
![]() |
25 | 10 | 38:33 | 37 |
7
![]() |
24 | 8 | 25:33 | 32 |
8
![]() |
25 | 6 | 24:35 | 27 |
9
![]() |
25 | 6 | 20:35 | 24 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.