Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 15 | 51:5 | 46 |
2
![]() |
17 | 13 | 36:13 | 41 |
3
![]() |
15 | 11 | 26:18 | 33 |
4
![]() |
16 | 7 | 35:31 | 24 |
5
![]() |
16 | 7 | 36:26 | 22 |
6
![]() |
16 | 5 | 25:31 | 17 |
7
![]() |
16 | 5 | 19:34 | 16 |
8
![]() |
16 | 5 | 15:40 | 16 |
9
![]() |
17 | 3 | 25:40 | 13 |
10
![]() |
17 | 2 | 15:45 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.