Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 12 | 37:11 | 41 |
2
![]() |
18 | 9 | 34:22 | 32 |
3
![]() |
18 | 10 | 21:20 | 32 |
4
![]() |
18 | 9 | 28:19 | 29 |
5
![]() |
18 | 8 | 31:22 | 28 |
6
![]() |
18 | 8 | 18:22 | 27 |
7
![]() |
18 | 7 | 23:22 | 25 |
8
![]() |
18 | 5 | 22:31 | 19 |
9
![]() |
18 | 3 | 21:29 | 15 |
10
![]() |
18 | 1 | 8:45 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 3 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 3 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 7 | 21:6 | 64 |
2
![]() |
9 | 3 | 7:13 | 44 |
3
![]() |
9 | 2 | 10:14 | 38 |
4
![]() |
9 | 2 | 12:17 | 38 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Popesti Leordeni: +41 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Calarasi: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Progresul Fundulea: +29 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Recolta Gh. Doja: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)