Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
22 | 14 | 43:22 | 45 |
2
![]() |
22 | 14 | 44:24 | 45 |
3
![]() |
22 | 14 | 61:35 | 44 |
4
![]() |
22 | 10 | 58:41 | 36 |
5
![]() |
22 | 11 | 55:36 | 36 |
6
![]() |
22 | 9 | 47:42 | 33 |
7
![]() |
22 | 9 | 45:41 | 32 |
8
![]() |
22 | 8 | 26:36 | 26 |
9
![]() |
22 | 7 | 45:45 | 25 |
10
![]() |
22 | 8 | 26:58 | 25 |
11
![]() |
22 | 5 | 18:44 | 19 |
12
![]() |
22 | 1 | 18:62 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga West - Promotion Group (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga West - Tyrol (Nhóm Phân hạng: )
- Regionalliga West - Tyrol (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
3
![]() |
8 | 4 | 72:56 | 35 |
4
![]() |
8 | 4 | 77:55 | 31 |
5
![]() |
8 | 3 | 69:48 | 30 |
6
![]() |
8 | 4 | 67:55 | 28 |
7
![]() |
8 | 2 | 58:58 | 23 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Motz/Silz: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SC Imst: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Schwaz: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Fugen: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Telfs: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
8
![]() |
8 | 5 | 62:53 | 28 |
9
![]() |
8 | 4 | 39:48 | 26 |
10
![]() |
8 | 3 | 35:65 | 23 |
11
![]() |
8 | 2 | 24:57 | 17 |
12
![]() |
8 | 2 | 26:75 | 12 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Tirol (Nghiệp dư): +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kitzbuhel: +13 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SV Worgl: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SC Kundl: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Hall: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)