Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 15:11 | 12 |
2
![]() |
6 | 3 | 10:7 | 10 |
3
![]() |
6 | 0 | 6:9 | 4 |
4
![]() |
6 | 0 | 8:12 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga FUTVE (Apertura - Chung kết: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 11:5 | 15 |
2
![]() |
6 | 2 | 10:9 | 8 |
3
![]() |
6 | 1 | 7:9 | 6 |
4
![]() |
6 | 0 | 4:9 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga FUTVE (Apertura - Chung kết: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 11:1 | 12 |
2
![]() |
4 | 3 | 7:3 | 10 |
3
![]() |
4 | 3 | 6:2 | 10 |
4
![]() |
4 | 3 | 6:6 | 9 |
5
![]() |
4 | 2 | 6:4 | 7 |
6
![]() |
4 | 2 | 3:4 | 6 |
7
![]() |
4 | 1 | 4:4 | 4 |
8
![]() |
4 | 1 | 7:8 | 4 |
9
![]() |
4 | 1 | 3:4 | 4 |
10
![]() |
4 | 1 | 2:3 | 4 |
11
![]() |
4 | 1 | 3:6 | 4 |
12
![]() |
4 | 1 | 2:6 | 3 |
13
![]() |
4 | 1 | 3:8 | 3 |
14
![]() |
4 | 0 | 3:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga FUTVE (Clausura - Quadrangular: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.