Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 17 | 54:8 | 51 |
2
![]() |
18 | 13 | 46:27 | 39 |
3
![]() |
18 | 8 | 20:17 | 29 |
4
![]() |
18 | 7 | 27:22 | 27 |
5
![]() |
18 | 7 | 21:17 | 26 |
6
![]() |
18 | 6 | 24:29 | 21 |
7
![]() |
18 | 4 | 21:32 | 19 |
8
![]() |
18 | 5 | 19:29 | 17 |
9
![]() |
18 | 4 | 13:26 | 17 |
10
![]() |
18 | 1 | 12:50 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 5 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 5 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
9 | 6 | 18:6 | 71 |
2
![]() |
9 | 4 | 11:14 | 51 |
3
![]() |
9 | 3 | 12:10 | 41 |
4
![]() |
9 | 1 | 4:15 | 33 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Tunari: +51 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CS Blejoi: +39 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Stefanesti: +29 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Titu: +27 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
![]() |
10 | 5 | 19:16 | 42 |
6
![]() |
10 | 5 | 14:13 | 38 |
7
![]() |
10 | 6 | 29:22 | 36 |
8
![]() |
10 | 5 | 20:16 | 36 |
9
![]() |
10 | 5 | 18:10 | 34 |
10
![]() |
10 | 0 | 6:29 | 6 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Petrolul 2: +26 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Paulesti: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- ACS FC Dinamo Bucuresti: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- FC Pucioasa: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Moreni: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sport Team: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)