Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
13 | 8 | 18:4 | 27 |
2
![]() |
13 | 6 | 17:9 | 24 |
3
![]() |
12 | 7 | 20:14 | 24 |
4
![]() |
13 | 7 | 20:11 | 23 |
5
![]() |
13 | 7 | 17:14 | 22 |
6
![]() |
13 | 3 | 17:13 | 17 |
7
![]() |
13 | 4 | 11:13 | 17 |
8
![]() |
13 | 4 | 13:19 | 15 |
9
![]() |
13 | 4 | 18:22 | 14 |
10
![]() |
13 | 2 | 12:19 | 12 |
11
![]() |
12 | 1 | 8:18 | 7 |
12
![]() |
13 | 1 | 7:22 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League Women (Vòng sơ loại: )
- Super League Nữ (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.