Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 14 | 45:11 | 45 |
2
![]() |
18 | 13 | 43:16 | 42 |
3
![]() |
18 | 10 | 41:22 | 34 |
4
![]() |
18 | 10 | 25:19 | 34 |
5
![]() |
18 | 8 | 39:33 | 28 |
6
![]() |
18 | 6 | 33:32 | 24 |
7
![]() |
18 | 6 | 28:35 | 23 |
8
![]() |
18 | 5 | 27:37 | 20 |
9
![]() |
18 | 5 | 21:30 | 18 |
10
![]() |
18 | 3 | 21:42 | 13 |
11
![]() |
18 | 3 | 16:38 | 13 |
12
![]() |
18 | 0 | 17:41 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL Western Australia (Play Offs: )
- NPL Western Australia (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - WA State League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.