Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
7 | 7 | 21:7 | 21 |
2
![]() |
7 | 6 | 18:3 | 18 |
3
![]() |
7 | 3 | 9:6 | 11 |
4
![]() |
7 | 3 | 5:8 | 10 |
5
![]() |
7 | 3 | 5:14 | 9 |
6
![]() |
7 | 2 | 6:8 | 7 |
7
![]() |
7 | 1 | 6:10 | 4 |
8
![]() |
7 | 0 | 3:17 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Elite One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.