Giải đấu
  • Super League 2
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2024/2025
Chung kết
participant
AEL Larissa
1
participant
Kifisia
0
Bắc TR T H B HS Đ
1 AEL Larissa 8 5 27 -24 15 42
2 Iraklis 1908 8 5 21 -18 11 36
3 Giannina 8 2 19 -13 -5 25
4 Kampaniakos 8 1 15 -8 -12 18
5 Makedonikos 8 1 15 -8 -9 18
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
Nam TR T H B HS Đ
1 Kifisia 8 6 25 -23 9 43
2 Kalamata 8 6 23 -21 10 41
3 Panionios 8 4 18 -14 6 30
4 PAE Egaleo 8 1 12 -5 -11 15
5 Ilioupoli 8 1 10 -3 -14 13
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • AEL Larissa: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu) AEL Larissa: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Iraklis 1908: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu) Iraklis 1908: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Giannina: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Giannina: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Kampaniakos: +13 điểm (Theo quy định của giải đấu) Kampaniakos: +13 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Makedonikos: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu) Makedonikos: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Kifisia: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu) Kifisia: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Kalamata: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu) Kalamata: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Panionios: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu) Panionios: +17 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • PAE Egaleo: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu) PAE Egaleo: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Ilioupoli: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu) Ilioupoli: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Bắc TR T H B HS Đ
6 PAOK B 8 3 14 -9 3 23
7 Kavala 8 4 10 -6 5 22
8 Niki Volos 8 2 16 -10 -1 22
9 Diagoras 8 3 4 1 2 13
10 Ethnikos Neou 8 0 5 3 -9 5
  • Rớt hạng
Nam TR T H B HS Đ
6 PAE Chania 8 4 11 -7 3 23
7 Panargiakos 8 3 10 -5 1 19
8 Asteras Tripolis B 8 3 9 -4 0 18
9 AEK Athens FC B 8 1 13 -6 -4 16
10 Panachaiki 8 4 -6 10 0 6
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • PAOK B: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu) PAOK B: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Kavala: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu) Kavala: +6 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Niki Volos: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu) Niki Volos: +11 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Diagoras: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) Diagoras: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Ethnikos Neou: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu) Ethnikos Neou: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • PAE Chania: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu) PAE Chania: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Panargiakos: +8 điểm (Theo quy định của giải đấu) Panargiakos: +8 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Asteras Tripolis B: +8 điểm (Theo quy định của giải đấu) Asteras Tripolis B: +8 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • AEK Athens FC B: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu) AEK Athens FC B: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Panachaiki: +7 điểm (Theo quy định của giải đấu) Panachaiki: +7 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Panachaiki: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn) Panachaiki: -15 điểm (Quyết định của liên đoàn)