Giải đấu
  • UEFA Nations League Nữ
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2025
Bán kết
participant
Đức Nữ
?
participant
Pháp Nữ
?
participant
Tây Ban Nha Nữ
?
participant
Thụy Điển Nữ
?
Chung kết
?
?
Hạng 3
?
?
Chung kết
participant
Bắc Ireland Nữ
?
participant
Iceland Nữ
?
participant
Phần Lan Nữ
?
participant
Đan Mạch Nữ
?
participant
Ireland Nữ
?
participant
Bỉ Nữ
?
participant
Cộng hòa Séc Nữ
?
participant
Áo Nữ
?
Chung kết
participant
Đảo Síp Nữ
?
participant
Albania Nữ
?
participant
Kosovo Nữ
?
participant
Thổ Nhĩ Kỳ Nữ
?
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Đức Nữ 6 5 1 0 22 16
2 Hà Lan Nữ 6 3 2 1 1 11
3 Áo Nữ 6 2 0 4 -11 6
4 Scotland Nữ 6 0 1 5 -12 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Pháp Nữ 6 6 0 0 12 18
2 Na Uy Nữ 6 2 2 2 -1 8
3 Iceland Nữ 6 0 4 2 -3 4
4 Thụy Sĩ Nữ 6 0 2 4 -8 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Tây Ban Nha Nữ 6 5 0 1 13 15
2 Anh Nữ 6 3 1 2 10 10
3 Bỉ Nữ 6 2 0 4 -7 6
4 Bồ Đào Nha Nữ 6 1 1 4 -16 4
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Thụy Điển Nữ 6 3 3 0 7 12
2 Ý Nữ 6 3 1 2 4 10
3 Đan Mạch Nữ 6 3 0 3 -5 9
4 Wales Nữ 6 0 2 4 -6 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A - Play Offs: Bán kết)
  • UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League B: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Ba Lan Nữ 6 5 1 0 14 16
2 Bắc Ireland Nữ 6 2 2 2 -4 8
3 Bosnia & Herzegovina Nữ 6 1 2 3 -3 5
4 Romania Nữ 6 1 1 4 -7 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Slovenia Nữ 6 5 0 1 10 15
2 Ireland Nữ 6 5 0 1 4 15
3 Thổ Nhĩ Kỳ Nữ 6 2 0 4 -4 6
4 Hy Lạp Nữ 6 0 0 6 -10 0
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Serbia Nữ 6 4 2 0 6 14
2 Phần Lan Nữ 6 3 2 1 6 11
3 Hungary Nữ 6 1 1 4 -4 4
4 Belarus Nữ 6 0 3 3 -8 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Ukraine Nữ 6 4 1 1 2 13
2 Cộng hòa Séc Nữ 6 4 1 1 13 13
3 Albania Nữ 6 2 0 4 -2 6
4 Croatia Nữ 6 1 0 5 -13 3
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - UEFA Nations League Nữ (League A: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League A/B - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 3
  • UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Rớt hạng - UEFA Nations League Nữ (League C: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Nhóm 1 TR T H B HS Đ
1 Slovakia Nữ 6 6 0 0 26 18
2 Quần đảo Faroe Nữ 6 3 1 2 4 10
3 Moldova Nữ 6 2 1 3 0 7
4 Gibraltar Nữ 6 0 0 6 -30 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 2 TR T H B HS Đ
1 Malta Nữ 6 4 1 1 3 13
2 Đảo Síp Nữ 6 3 1 2 1 10
3 Georgia Nữ 6 2 0 4 -2 6
4 Andorra Nữ 6 1 2 3 -2 5
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 3 TR T H B HS Đ
1 Luxembourg Nữ 6 5 1 0 14 16
2 Kazakhstan Nữ 6 3 1 2 5 10
3 Armenia Nữ 6 2 1 3 2 7
4 Liechtenstein Nữ 6 0 1 5 -21 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 4 TR T H B HS Đ
1 Montenegro Nữ 4 2 2 0 3 8
2 Azerbaijan Nữ 4 1 2 1 -3 5
3 Lithuania Nữ 4 1 0 3 0 3
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 5 TR T H B HS Đ
1 Israel Nữ 4 3 1 0 7 10
2 Estonia Nữ 4 1 1 2 -4 4
3 Bulgaria Nữ 4 0 2 2 -3 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 6 TR T H B HS Đ
1 Latvia Nữ 4 2 2 0 2 8
2 Kosovo Nữ 4 2 1 1 6 7
3 Bắc Macedonia Nữ 4 0 1 3 -8 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - UEFA Nations League Nữ (League B/C - Xuống hạng: )
  • Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.